Chứng nhận tiếng Anh nghĩa là Certification. Luật công chứng trong tiếng Anh là Notary law. Công chứng viên tiếng Anh nghĩa là Notary. Văn phòng công chứng trong tiếng Anh là Notary office. Phòng công chứng trong tiếng Anh là Notary. Công chứng vi bằng trong tiếng Anh là Notarized by. Dịch thuật công chứng trong tiếng Anh là Notarized translation. Việc thi lấy chứng chỉ tiếng Anh là trường vận động phụ huynh nếu có điều kiện thì cho con tham gia để biết trình độ mình tới đâu chứ không bắt buộc". 2. Lớp tiếng Anh tăng cường là gì. Chương trình tiếng Anh tăng cường là hình thức học theo giáo trình nước DỊCH NGAY >>. 3. Dịch thuật Media (thu âm, lồng tiếng, phụ đề) tiếng Anh chất lượng cao. Dịch thuật tiếng Anh Media là một trong những dịch vụ trọng điểm tại Tomato, được nhiều khách hàng đánh giá cao. Hiện nay, chúng tôi đang cung cấp các loại hình dịch vụ dịch thuật Nói một cách đơn giản, dễ hiểu, dịch công chứng tiếng Anh là bản dịch phải có chữ ký của người dịch, có số chứng thực, được đóng dấu, chữ ký của phòng tư pháp cam kết rằng nội dung bản dịch là chính xác, hợp pháp về mặt pháp lý. Tại sao phải dịch công chứng tiếng Anh? Bởi một bản dịch thông thường chỉ có dấu của đơn vị dịch thuật. Đừng lo lắng, tại FAQTrans, công ty chúng tôi chuyên cung cấp dịch chứng nhận tình trạng hôn nhân tiếng Nhật nhanh chóng, chính xác với mức phí hợp lý. Đảm bảo khiến quý khách hài lòng 100% với dịch vụ của chúng tôi. Để biết thêm chi tiết, vui lòng liên hệ với dịch admin. deal là một cụm từ tiếng anh khá phổ biến, đặc biệt các bạn có xem chương trình shark tank Việt Nam hay nghe các bác ấy nói chốt deal, hoặc deal này ok, deal tôi không chốt…. Vậy deal ở đây có nghĩa là sự thoả thuận, thoả thuận. Ngoài ra Deal còn có các nghĩa dưới ctdxu. Translations Monolingual examples It is most commonly seen as a serious sequela of an acute myocardial infarction heart attack. Typically, a sequela is a chronic condition that is a complication of an acute condition that begins during that acute condition. Coronary artery aneurysms occur as a sequela of the vasculitis in 20-25% of untreated children. Its malignant sequela, oesophagogastric junctional adenocarcinoma, has a mortality rate of over 85%. It may develop as a sequela of thoracic outlet syndrome. More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Tìm di chứngdi chứng y học SequelaLĩnh vực y học sequelaGiải thích VN Rối loạn hay tình trạng bệnh lý do một bệnh hay tai nạn trước đó. Tra câu Đọc báo tiếng Anh di chứngchứng bệnh, tật hình thành và tồn tại lâu dài sau khi khỏi bệnh, vd. đường rò sau một vết gãy xương đã liền "can"; teo đét và biến dạng các chi dưới sau bệnh bại liệt, vv. hd. Chứng còn lại sau khi khỏi bệnh.

di chứng tiếng anh là gì