1 .Lựa chọn thể loại mang đến bài xích hát. Mỗi thể các loại music không giống nhau đang có mọi nét đặc thù cá biệt mà lại bạn đông đảo mong mỏi thực hiện trong bài xích hát của bản thân. Nếu viết về nhạc đồng quê, các bạn sẽ nên sử dụng mang lại mẫu bầy
Hiện tôi đang không Bai Hat Abc Tieng Anh và cũng đã tìm kiếm nhiều cách xử lý nhưng tôi muốn các chuyên gia, các bạn cho tôi một lời khuyên và cách xử lý phù hợp.
Đề nghị làm rõ tình trạng nhiều cửa hàng xăng, dầu thường xuyên đóng cửa. bet-at-home apknha cai so mot bong88. Download. nha cai so mot bong88. introduction. Traffic. bong 90s ESPORT. Signin. Data.
1.Những bài hát bắt đầu bằng chữ T – Hợp Âm Việt; 2.Những bài hát bắt đầu bằng chữ T – Hợp Âm Việt; 3.Hợp âm các bài hát bắt đầu bằng chữ T – Vietchord.com; 4.Bài hát bắt đầu bằng chữ t; 5.T, lời các bài hát bắt đầu bằng chữ T – Tìm tải nhạc chuông chờ …
ai thuộc lời bài Ai Ai Ai thì cho mh xin lời bài hát nhé! #Ngữ văn lớp 1. những bài hát bắt đàu bằng chữ L là: Lá úa , Lá vàng khóc lá xanh rơi , Lá vàng rơi,Lá vàng tượng trắng trong vườn Lục Xâm, Lá vàng và gió , Là vì anh sai , Là vì cô ta, Là vì em , Lạ xa ,Lá xa lìa cành
3.Bài hát bắt đầu bằng chữ v; 4.Hợp âm các bài hát bắt đầu bằng chữ V – Vietchord.com – Trang 4; 5.Bài hát theo chữ cái: V; 6.Hợp âm Guitar các bài hát bắt đầu bằng chữ V | VnMyLife.Com; 7.Các bài hát bắt đầu bằng chữ V – Facebook; 8.Tìm những bài hát có lời bắt đầu
HmYw. Câu hỏi Sai 15 tháng 12 2016 lúc 1010 10 bài hát bắt đầu bằng chữ r tk mình nha Xem chi tiết bài hát nào đều bắt đầu bằng chữ B Xem chi tiết Những bài hát có lời bài hát bắt đầu bằng chữ RNhững bài hát có lời bài hát bắt đầu bằng chữ G VD Bắt đầu bằng C Con cò bé bé .... , Cùng anh đi qua bao ... , .... Bắt đầu bằng N Người tôi yêu bây giờ ... , ... Ai nhanh sẽ k 3 lần . Ai đăng nội quy là con chó đang ăn cứt .Đọc tiếp Xem chi tiết bài hát nào bắt đầu bằng chữ Em kết thúc bằng chữ Không có 5 chứEm...................................không Xem chi tiết Tìm những bài hát có "lời bài hát " bắt đầu bằng " K " kể cả nhạc chế VD bắt đầu bằng T Tình yêu như cái lồn ... , ... bắt đầu bằng P phận làm con gái ... , ....Cho thêm vào VD cũng đc Xem chi tiết mn ơi giúp emcho em hỏi bài hát nào bắt đầu bằng chữ Em kết thúc bằng chứ Không có 5 chữ ạ Xem chi tiết chế 1 bài hát về gia đình tất cả các từ bắt đầu bằng chữ cái b Xem chi tiết Tìm những bài hát có lời bắt đầu bằng RVD + Lời bài hát bắt đầu bằng V Và giờ anh biết ... + Lời bài hát bắt đầu bằng C Cùng anh đi ...Ai nhanh sẽ k 3 lần Xem chi tiết Điền từ vào ô trống theo hàng ngang . Biết rằng các từ ở cột được tô đậm có nghĩa là Buổi lễ mở đầu năm học mớiDòng 1 Được học tiếp lên lớp trên gồm 2 tiếng , bắt đầu bằng chữ L Dòng 2 Đi thành hàng ngũ diễu qua lễ đài hoặc đường phố để biểu dương sức mạnh gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ D Dòng 3 Sách dùng để dạy và học trong nhà trường gồm 3 tiếng bắt đầu bằng chữ SDòng 4 Lịch học trong nhà trường gồm 3 tiếng bắt đầu bằng chữ T Dòng 5 Những người thường được gọi ;là phụ huynh...Đọc tiếp Xem chi tiết
Điền từ vào ô trống theo hàng ngang . Biết rằng các từ ở cột được tô đậm có nghĩa là Buổi lễ mở đầu năm học mớiDòng 1 Được học tiếp lên lớp trên gồm 2 tiếng , bắt đầu bằng chữ L Dòng 2 Đi thành hàng ngũ diễu qua lễ đài hoặc đường phố để biểu dương sức mạnh gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ D Dòng 3 Sách dùng để dạy và học trong nhà trường gồm 3 tiếng...Đọc tiếpĐiền từ vào ô trống theo hàng ngang . Biết rằng các từ ở cột được tô đậm có nghĩa là Buổi lễ mở đầu năm học mớiDòng 1 Được học tiếp lên lớp trên gồm 2 tiếng , bắt đầu bằng chữ L Dòng 2 Đi thành hàng ngũ diễu qua lễ đài hoặc đường phố để biểu dương sức mạnh gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ D Dòng 3 Sách dùng để dạy và học trong nhà trường gồm 3 tiếng bắt đầu bằng chữ SDòng 4 Lịch học trong nhà trường gồm 3 tiếng bắt đầu bằng chữ T Dòng 5 Những người thường được gọi ;là phụ huynh học sinh gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ CDòng 6 Nghỉ giữa buổi học gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ RDòng 7 Học trên mức khá gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ HDòng 8 Có thói quen xấu này thì không thể học giỏi gồm 2 tiếng , bắt đầu bằng chữ L Dòng 9 Thày cô nói cho học xinh hiểu bài gồm 2 triếng bắt đầu bằng chữ G Dòng 10 Hiểu nhanh tiếp thu nhanh xử lí nhanh gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ T Dòng 11 Người phụ nữ dạy học gồm 2 tiếng bắt đầu bằng chữ C Viết lại từ ngữ xuất hiện ở cột dọc in đậm
S&M S and M Sáng tác Nhạc Ngoại Chord circle [Dm][Bb][F][C] 1. Na-na-na come [Dm] on [Bb] [F] Na-na-na come [Dm] on [Bb] [F] [C] Na-na-na come [Dm] on [Bb] [F] [C] Na-na-na come [Dm] on, come [Bb] on, come [F] [stop] on Na-na-na come [Dm] on [Bb]… Ca sĩ thể hiện Rihanna Nhạc Trẻ Sa mạc tình ta Sáng tác Thế Vượng 1. Đêm nay em ngồi lặng [Em] lẽ Mùa [Am] thu mưa bay gió [Em] nhẹ Tình [Am] xa quá anh [Em] ơi Tình xa quá anh [Am] ơi lời yêu chưa nói [C] vội Mà người [D] đời như… Ca sĩ thể hiện Diễm Thùy Nhạc Trữ tình Sa mạc tình yêu Ai no Shinkiro - 愛の蜃気楼 Sáng tác Nhạc Nhật - Lời Việt Khúc Lan yêu anh [Am] ơi cút bắt trò [Dm] chơi [G] Em sẽ trốn khi anh đuổi [C] tìm [E7] Tình sẽ theo thời gian nhạt nhoà [Am] phải xin nhớ cho rằng [Bm] Một lần [E7] yêu phải trăm… Ca sĩ thể hiện Mayumi Itsuwa, Khánh Hà, Ngọc Hương, Ý Lan, Y Phương, Hồ Hoàng Yến, Hoàng Thục Linh, Mỹ Huyền, Minh Tuyết, Thanh Hà, Lệ Quyên, Julie, Don Hồ & Diễm Sương, Kiều Nga, Hồ Ngọc Hà Nhạc Ngoại lời Việt Sa mưa giông Sáng tác Bắc Sơn Dẫu [Em] mà trời còn làm mưa lâu dài Giọt buồn giọt [A] tủi đêm ngày Cây cột mè [Bm] trui mái lá nghèo Cũng dừng dột [Em] xiêu Dẫu mà cơn nắng bấy [A] lâu Mà dây [Em] bầu… Ca sĩ thể hiện Bích Phượng & Giang Tử, Thanh Lan trước 75, Giáng Tiên, Quang Lê, Hương Lan, Hoài Lâm, Thùy Trang, Phi Nhung, Uyên Trang, Sơn Tuyền, Phương Mỹ Chi, Khưu Huy Vũ & Nguyễn Kha, Phi Nhung & Mạnh Quỳnh, Vân Khánh, Yến Khoa, Đông Đào, Dương Ngọc Thái Nhạc Trữ tình Sa ngã Sáng tác Bùi Lan Hương [Em] Người thường nhìn xa vào trong khoảng không [G/D] bao la. Nghĩ tới những khám [Bm7] phá, háo hức với những [Am7] ước mơ Rồi [Em] lại lặng yên trầm tư ở trong [G/D] bóng tối. Khép kín giữa… Ca sĩ thể hiện Bùi Lan Hương Nhạc Trẻ
Không tìm thấy trang Bạn đang bị lạc?! Chúng tôi thành thật xin lỗi vì không tìm thấy trang bạn đang tìm. Bạn có thể thử chức năng tìm kiếm để tìm hợp âm bài hát mà bạn cần hoặc nhấn vào đây để trở về trang chủ..
Đoàn quân Việt Nam đi Chung lòng cứu quốc, Bước chân dồn vang trên đường gập ghềnh xa, Cờ in máu chiến thắng mang hồn nước, Súng ngoài xa chen khúc quân hành ca, Đường vinh quang xây xác quân thù, Thắng gian lao cùng nhau lập chiến khu, Vì nhân dân chiến đấu không ngừng, Tiến mau ra sa trường. Tiến lên! Cùng tiến lên! Nước non Việt Nam ta vững 2Đoàn Quân Việt Nam đi Sao vàng phấp phớiDắt giống nòi quê hương qua nơi lầm thanCùng chung sức phấn đấu xây đời mớiĐứng đều lên gông xích ta đập tanTừ bao lâu ta nuốt căm hờnQuyết hy sinh đời ta tươi thắm hơnVì nhân dân chiến đấu không ngừngTiến mau ra sa trườngTiến lên! Cùng tiến lên!Nước non Việt Nam ta vững bền.
Bạn biết bao nhiều từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S? Nếu vốn từ của bạn đếm trên đầu ngón tay thì hãy cùng 4Life English Center khám phá ngay “kho tàng” từ vựng thông dụng dưới đây nhé!Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S gồm 3 chữ cáiSun Mặt trờiSee ThấySon Sứa conShe Cô ấySum Tổng, toàn bộSit NgồiSky Trời, bầu trờiSix Số sáuSex Giới, giốngShy Nhút nhát, e thẹnSir Xưng hô lịch sự Ngài, ÔngSew May, khâuSad Buồn, buồn bã2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 4 chữ cáiSome Một vàiSite Địa điểmSale BánSame Đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đóSoon SớmStay Ở lạiSuch Như làSeed Hạt, hạt giốngSend GửiShop Cửa hàng; đi mua hàng, đi chợStar Ngôi saoSack Bào tải; đóng bao, bỏ vào baoSafe An toàn, chắc chắn, đáng tinSaid NóiSign Ký tênShow Cho xemSail Đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồmSalt MuốiSale Việc bán hàngSure Chắc chắn, bảo đảmSand CátSave Cứu, lưuSeal Hải cẩu; săn hải cẩuSeat Ghế, chỗ ngồiStop Dừng lạiSeek Tìm, tìm kiếm, theo đuổiSelf Bản thân mìnhShip Tàu, tàu thủyShoe GiàySeem Dường nhưShot Đạn, viên đạnShow Biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏShut Đóng, khép, đậy; tính khép kínSick Ốm, đau, bệnhSide Mặt, mặt phẳngSign Dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệuSilk Tơ, chỉ, lụaSing Hát, ca hátSink Chìm, lún, đắmSize CỡSkin Da, vỏSlip Trượt, tuột, trôi qua, chạy quaSlow Chậm, chậm chạpSnow Tuyết; tuyết rơiSoap Xà phòngSock Tất ngắn, miếng lót giàySoft Mềm, dẻoSoil Đất trồng; vết bẩnSong Bài hátSore Đau, nhứcSort Thứ, hạng loại; lựa chọn, sắp xếp, phân loạiSoul Tâm hồn, tâm trí, linh hồnSoup Xúp, canh, cháoSour Chua, có vị giấmSpin Quay, quay trònSpot Dấu, đốm, vếtStar Ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu saoStay Ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lạiStep Bước; bước, bước điStir Khuấy, đảoSuck Bú, hút; hấp thụ, tiếp thuSuit Bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp vớiSwim Bơi lội3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 5 chữ cáiStill VẫnSince TừScore Điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểmStaff Nhân viênShort NgắnSpace Không gianStart Bắt đầuSame Sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượngSeven Số bảySense Giác quanStage Sân khấuSpeed Tốc độSound Âm thanhServe Cư xửSadly Một cách buồn bã, đáng buồn là, không may màSalad Sa lát xà lách trộng dầu dấm; rau sốngShare Chia sẻSalty Chứ vị muối, có muối, mặnState Tiểu bangSauce Nước xốt, nước chấmSouth Miền namScale Vảy cá..Small NhỏScare Làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàngShade Bóng, bóng tốiShake Rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũStory Câu chuyệnStock Cổ phầnShape Hình, hình dạng, hình thùsharp adj /ʃɑrp/ sắc, nhọn, bénShell Vỏ, mai; vẻ bề ngoàiSheep Con cừuStudy Học tậpSheet Chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờShelf Kệ, ngăn, giáShift Đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiênShine Chiếu sáng, tỏa sángShiny Sáng chói, bóngShirt Áo sơ miShock Sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốcShoot Vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi raShout Hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reoSized Đã được định cỡSkill Kỹ năng, kỹ sảoSkirt Váy, đầmSleep Ngủ; giấc ngủSlice Miếng, lát mỏng; cắt ra thành miếng mỏng, lát mỏngSlide Trượt, chuyển động nhẹ, lướt quaSlope Dốc, đường dốc, độ dốc; nghiêng, dốcSmart Mạnh, ác liệtSmash Đập, vỡ tan thành mảnh; sự đập, vỡ tàn thành mảnhSmell Ngửi; sự ngửi, khứu giácSmile Cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cườiSmoke Khói, hơi thuốc; hút thuốc, bốc khói, hơiSolid Rắn; thể rắn, chất rắnSolve Giải, giải thích, giải quyếtSorry Xin lỗi, lấy làm tiếc, lấy làm buồnSpace Khoảng trống, khoảng cáchSpare Thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòngSpeak NóiSpell Đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mêSpend Tiêu, xàiSpice Gia vịSpicy Có gia vịSpite Sự giận, sự hận thùSplit Chẻ, tách, chia ra; sự chẻ, sự tách, sự chia raSpoil Cướp, cướp đọatSpoon Cái thìaSport Thể thaoSpray Máy, ống, bình phụt, bơm, phun; bơm, phun, xịt4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 6 chữ cáiShould NênShaped Có hình dáng được chỉ rõSchool Trường họcScream Gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu toStrong Khỏe khoắnSocial Xã hộiStreet Đường phốSimply Đơn giảnSettle Giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố tríSenior Cao cấpSlight Mỏng manh, thon, gầySupply Cung cấpSeason MùaSafety An toànSummer Mùa hèSafety Sự an toàn, sự chắc chănSailor Thủy thủSalary Tiền lươngScared Bị hoảng sợ, bị sợ hãiSecond Thứ haiScreen Màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chungSearch Sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều traSingle Độc thânSource NguồnSeason MùaSecret Bí mật; điều bí mậtSector Khu vực, lĩnh vựcSecure Chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninhSelect Chọn lựa, chọn lọcSenate Thượng nghi viện, ban giám hiệuSenior Nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cao đẳngSeries Loạt, dãy, chuỗiSeries LoạtSystem Hệ thốngSevere Khắt khe, gay gắt thái độ, cư xử; giản dị, mộc mạc kiểu cách, trang phục, dung nhanSewing Sự khâu, sự may váSexual Giới tính, các vấn đề sinh lýShadow Bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mátShower Vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa senSignal Dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệuSilent Im lặng, yên tĩnhSilver Bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạcSimple Đơn giảnSinger Ca sĩSister Chị, em gáiSleeve Tay áo, ống taySmooth Nhẵn, trơn, mượt màSoftly Một cách mềm dẻoSource NguồnSpoken Nói theo 1 cách nào đóSpeech Sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nóiSpider Con nhệnSpread Trải, căng ra, bày ra; truyền báSpring Mùa xuânSquare Vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuôngStable Ổn định, bình tĩnh, vững vàng; chuồng ngưaStatue TượngSteady Vững chắc, vững vàng, kiến địnhSticky Dính, nhớtStrain Sự căng thẳng, sự căngStrean Dòng suốiStress Sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căngStrict Nghiêm khắc, chặt chẽ,, khắt kheStrike Đánh, đập, bãi công, đình công; cuộc bãi công, cuộc đình côngString Dây, sợi dâyStripe Sọc, vằn, viềnStroke Cú đánh, cú đòn; cái vuốt ve, sự vuốt ve; vuốt veStrong Khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắnSudden Thình lình, đột ngộtSuffer Chịu đựng, chịu thiệt hại, đau khổSuited Hợp, phù hợp, thích hợp vớiSunday Chủ nhậtSupply Sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tếSurely Chắc chắnSurvey Sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứuSurvey Sự nhìn chung, sự khảo sát; quan sát, nhìn chung, khảo sát, nghiên cứuSymbol Biểu tượng, ký hiệuSystem Hệ thống, chế độ5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 7 chữ cáiService Dịch vụSeveral Một vàiSerious Đứng đắn, nghiêm trangSharply Sắc, nhọn, bénSpecial Đặc biệtSection PhầnSinging Sự hát, tiếng hátSociety Xã hộiScience Khoa họcSetting Cài đặtSadness Sự buồn rầu, sự buồn bãSailing Sự đi thuyềnSupport Hỗ trợSatisfy Làm thỏa mãn, hài lòng; trả nợ, chuộc tộiScratch Cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước daSubject Môn họcSection Mục, phầnService Sự phục vụ, sự hầu hạSerious Nghiêm trọngStudent Sinh viênServant Người hầu, đầy tớSomeone Người nào đóSimilar Giống nhauShelter Sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệShocked Bị kích động, bị va chạm, bị sốcShortly Trong thời gian ngắn, sớmSuccess Sự thành côngShower Vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa senSimilar Giống như, tương tự nhưSincere Thật thà, thẳng thắng, chân thànhSkilful Tài giỏi, khéo taySkilled Có kỹ năng, có kỹ sảo, khẻo tay; có kinh nghiệm,, lành nghềSmoking Sự hút thuốcSociety Xã hộiSoldier Lính, quân nhânSpecial Đặc biệt, riêng biệtStation Trạm, điểm, đồnSteeply Dốc, cheo leoStiffly Cứng, cứng rắn, kiên quyếtStomach Dạ dàyStrange Xa lạ, chưa quénStretch Căng ra, duỗi ra, kéo dài raStriped Có sọc, có vằnSucceed Nối tiếp, kế tiếp; kế nghiệp, kế vịSuppose Cho rằng, tin rằng, nghĩ rằngSurface Mặt, bề mặtSurname HọSurvive Sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sótSuspect Nghi ngờ, hoài nghi; người khả nghi, người bị tình nghiSweater Người ra mồ hôi,, kẻ bóc lột lao động6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 8 chữ cáiStandard Tiêu chuẩnSecretly Bí mật, riêng tưSecurity Bảo vệSeverely Khắt khe, gay gắt thái độ, cư xử; giản dị, mộc mạc kiểu cách, trang phục, dung nhanStrategy Chiến lượcSuperior Cấp trênScissors Cái kéoSecurity Sự an toàn, sự an ninhSoftware Phần mềmStrength Sức mạnhSurprise Ngạc nhiênSensible Có óc xét đoán; hiểu, nhận biết đượcSentence CâuSeparate Khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia taySolution Giải quyếtSexually Giới tính, các vấn đề sinh lýShocking Gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích độngShooting Sự bắn, sự phóng điShopping Sự mua sắmShoulder VaiSideways Ngang, từ một bên; sang bênSinging Sự hát, tiếng hátSmoothly Một cách êm ả, trôi chảySocially Có tính xã hộiSoftware Phần mềmSomebody Người nào đóSomewhat Đến mức độ nào đó, hơi, một chútSouthern Thuộc phương NamSpelling Sự viết chính tảTừ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 8 chữ cái7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 9 chữ cáiSecondary Thứ haiStatement Tuyên bốSituation Tình hìnhSatisfied Hài lòngSometimes Đôi khiSomething Một thứ gì đó, cái gì đóSelection Sự lựa chọnSensitive Nhạy cảmStrategic Chiến lượcSomewhere Một vài nơiSubstance Vị tríSecretary Thư ký8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 10 chữ cáiSuccessful Thành côngScientific Thuộc về khoa họcStrengthen Củng cốSubsequent Tiếp theoSuccession Sự kế thừaStructural Cấu trúcSympathize Thông cảmSubsidiary Công ty conSpecialist Chuyên gia, nhà chuyên mônStatistics Sự thống kê, số liệu thống kêSupplement Phần bổ sungSufficient Đủ, đầy đủSubmission Nộp hồ sơSuggestion Gợi ýSupportive Ủng hộSettlement Giải quyết9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 11 chữ cáiStockholder Chủ khoSignificant Có ý nghĩaShareholder Cổ đốngStatistical Thống kêSubdivision Sự chia nhỏ, sự chia raSensitivity Nhạy cảmSubstantial Đáng kể, bền bỉStreamlined Sắp xếp hợp lýSupervision Giám đốc, sự giám thịScholarship Học bổng, sự thông tháiSupermarket Siêu thịSynthesized Tổng hợpSpreadsheet Bảng tínhSubstantive Thực chấtSpeculation Suy đoán, quan sátSeventeenth Thứ mười bảySegregation Sự phân biệtSuppression Sự đàn áp, sự bãi bỏSympathetic Thông cảmSpectacular Cảnh sắc, đẹp mắt10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 12 chữ cáiStreetwalker Người đi đườngSchoolmaster Hiệu trưởng, thầy giáoSectionalism Chủ nghĩa phân biệtSubjectivism Chủ nghĩa chủ quanStraightedge Cạnh thẳng, góc thẳngStupefaction Sự ngạc nhiên, sự sửng sốtSubcomponent Thành phần phụSensorimotor Cảm biến11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 13 chữ cáiSemiconductor Chất bán dẫnSocioeconomic Kinh tế xã hộiSignificative Có ý nghĩaSophisticated Tinh viSupercomputer Siêu máy tínhSchoolteacher Giáo viênSpecification Sự chỉ rõSemicivilized Bán văn minhSubcontractor Nhà thầu phụSupersensible Siêu phàm, siêu cảm giác12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 14 chữ cáiSusceptibility Sự nhạy cảmSuperstructure Cấu trúc thượng tầngSuperscription Ghi trên đâu đóSpecialization Chuyên môn hóaSensationalism Chủ nghĩa giật gânStratification Sự phân tầngStraightjacket Áo khoácSentimentalize Tình cảm hóaSeroconversion Chuyển đổi huyết thanhSupercontinent Siêu lục địa13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 15 chữ cáiSuperconducting Siêu dẫnSemitransparent Bán trong suốtSympathomimetic Giao cảmStraightforward Thẳng thắn, chân thậtSupersaturation Bão hòaSupernaturalism Thuyết siêu nhiênSubprofessional Chuyên nghiệpSemisubmersible Bán trôi chảySupernutritions Siêu dinh dưỡngSuperintendence Giám thịTừ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ S gồm 15 chữ cáiTrên đây là 380+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S mà 4Life English Center tổng hợp được. Hy vọng đã giúp cho bạn tự tin hơn với vốn tự vựng của mình!Đánh giá bài viết[Total 2 Average 5]
bài hát bắt đầu bằng chữ s